
Tin tức
S2 Giới Hạn Môn Phái Và Map Thu Phí
Thân chào Qúy nhân sĩ!
Giới Hạn Môn Phái
Môn Phái | Giới Hạn /IP |
---|---|
Thiếu Lâm | 2 |
Thiên Vương Bang | 2 |
Ngũ Độc | 2 |
Đường Môn | 4 |
Nga My | 4 |
Thúy Yên | 4 |
Cái Bang | 4 |
Thiên Nhẫn | 2 |
Võ Đang | 4 |
Côn Lôn | 4 |
♻️♻️ ♻️ 1 PC Chỉ Log Đc Tối Đa 2 Võ Đang
Giới Hạn Bản Đồ Map Hoạt Động
- Chú ý : Top 1 đến Top 10 Thế giới không thể lên map thu phí.
Bản Đồ | Yêu cầu |
---|---|
Lãnh Địa Sơn 1 - Thu Phí | Hòa Bình |
Lãnh Địa Sơn 2 - Thu Phí | Hòa Bình |
Cửu Thiên Môn - Thu Phí | Hòa Bình |
Trường Bạch Nam |
Có Bang Hội Có pk+ Đồ Sát Vẫn Lên PK |
Trường Bạch Bắc |
Có Bang Hội Có pk + Đồ Sát Vẫn Lên PK |
Hắc Sa Động |
Có Bang Hội Có pk + Đồ Sát Vẫn Lên PK |
Sa Mac 1 | Có Bang Hội |
Sa Mạc 2 | Có Bang Hội |
Sa Mạc 3 | Có Bang Hội |
Mạc Cao Quật | Có Bang Hội |
Dược Vương Động 4 | Có Bang Hội |
Khỏa Lang Động | Không Bang Hội |
Tiến Cúc Động | Không Bang Hội |
Cán Viên Động | Không Bang Hội |
Tuyết Báo Động 8 | Không Bang Hội |
Trường Giang Bắc Lĩnh
|
( Không PK và Có Bang Hội ) Chú ý : nhân vật cấp 80 và Top 10 không được lên map . |
Trường Giang Nam Lĩnh |
( Không PK và Có Bang Hội ) Chú ý : nhân vật cấp 80 và Top 10 không được lên map . |
Bản Đồ Luyện Công & Thu phí
Maps Luyện Công | Điểm Lưu Rương |
---|---|
2x | Tần Lăng |
Thục Cương Sơn | |
Kiếm Các Tthục Đạo | |
Kiếm Các Tây Bắc | |
La Tiêu Sơn | |
Vũ Lăng Sơn | |
Kiếm Các Trung Nguyên | |
Bạch Thủy Động | |
Phục Lưu Động | |
3x |
Thổ Phỉ Động |
Tần lăng tầng 1 | |
Dược vương động tầng 1 | |
Bạch vân động | |
Vũ di sơn | |
Phục ngưu sơn đông | |
Yến tử động | |
Kim quang động | |
Tỏa vân động | |
4x |
Phục ngưu sơn tây |
Thanh thành sơn | |
Điểm thương sơn | |
Điềm thương động tầng 1 | |
Điềm thương động tầng 2 | |
Điềm thương động tầng 3 | |
Điềm thương động tầng 4 (Lưu rương phượng tường) |
|
Điềm thương động tầng 5 (Lưu rương Thành đô) |
|
Điềm thương động tầng 6 (Lưu rương Dương châu) |
|
Điềm thương động tầng 7 (Lưu rương Lâm an) |
|
Điềm thương động tầng 8 (Lưu rương Tô châu) |
|
Thần tiên động | |
Kiến tính phong sơn động | |
Kinh hoàng động | |
Kê quan động | |
5x |
Thiết tháp mê cung tầng 1 |
Thiên tầm tháp tầng 1 (Lưu rương Lâm an) |
|
Hướng thủy động | |
Thiên tâm động | |
Ác bá địa đạo (Lưu rương Trường an) |
|
Băng huyết động | |
Nghiệt long động | |
Thiên tầm tháp tầng 2 (Lưu rương Trường an) |
|
6x |
Tường vân động tầng 2 |
Thiên tầm tháp tầng 3 (Lưu rương Lâm an) |
|
Mật đạo nha môn Tương dương | |
10 La hán trận | |
Tường vân động tầng 3 (Lưu rương Tô châu) |
|
Tường vân động tầng 4 (Lưu rương Tô châu) |
|
Lưu tiên động tầng 1 | |
7x |
Lâm du quan |
Lâm du quan 1(thu phí) (Lưu rương Biện kinh) |
|
Lâm du quan 2(thu phí) (Lưu rương Lâm an) |
|
Lâm du quan 3(thu phí) (Lưu rương Trường an) |
|
Lâm du quan 4(thu phí) (Lưu rương Phượng tường) |
|
Lâm du quan 5(thu phí) (Lưu rương Tô châu) |
|
Lão hổ động 1 | |
Lão hổ động 2 (Lưu rương Phượng tường) |
|
Lão hổ động 3 (Lưu rương Dương châu) |
|
Lão hổ động 4 (Lưu rương Thành đô) |
|
Lão hổ động 5 (Lưu rương Lâm an) |
|
Lão hổ động 6 (Lưu rương Trường an) |
|
Đào hoa nguyên | |
Tần lăng tầng 2 | |
Dược vương động tầng 2 | |
Linh cốc động | |
Long nhãn động (Lưu rương Trường an) |
|
Đại tù động | |
Tường vân động tầng 5 (Lưu rương Tô châu) |
|
Sơn bảo động | |
8x |
Nhạn thạch động |
Chân núi trường bạch 1(thu phí) (Lưu rương Trường an) |
|
Lưỡng thủy động 1(thu phí) (Lưu rương Trường an) |
|
Sa mạc đà điểu | |
Chân núi trường bạch | |
Dược vương động tầng 3 | |
Phù dung động | |
Lưỡng thủy động | |
Thanh khê động | |
Vô danh động | |
Băng hà động | |
Tần lăng tầng 3 | |
Phi thiên động | |
Vũ lăng động | |
Dương trung động | |
Cổ trung động | |
9x |
Trường giang nam lĩnh(thu phí) (Lưu rương Trường an) |
Trường giang bắc lĩnh(thu phí) (Lưu rương Trường an) |
🎡🎡🎡 Lộ trình sẽ có thể thay đổi phù hợp và theo hướng phát triển của Sever .